landholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landholder.
Từ điển Anh Việt
landholder
/'lænd,houldə/
* danh từ
người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landholder
Similar:
landowner: a holder or proprietor of land
Synonyms: property owner