lammergeier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lammergeier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lammergeier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lammergeier.
Từ điển Anh Việt
- lammergeier - * danh từ - cũng lammergeyer - loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ Pirênê đến bắc Trung quốc) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- lammergeier - Similar: - bearded vulture: the largest Eurasian bird of prey; having black feathers hanging around the bill - Synonyms: lammergeyer, Gypaetus barbatus 




