lakota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lakota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lakota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lakota.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lakota
Similar:
teton: a member of the large western branch of Sioux people which was made up of several groups that lived on the plains
Synonyms: Teton Sioux, Teton Dakota
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).