lafitte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lafitte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lafitte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lafitte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lafitte
Similar:
laffite: French pirate who aided the United States in the War of 1812 and received an official pardon for his crimes (1780-1826)
Synonyms: Jean Laffite, Jean Lafitte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).