lafayette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lafayette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lafayette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lafayette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lafayette
French soldier who served under George Washington in the American Revolution (1757-1834)
Synonyms: La Fayette, Marie Joseph Paul Yves Roch Gilbert du Motier, Marquis de Lafayette
a town in south central Louisiana; settled by Acadians
a university town in west central Indiana on the Wabash River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).