ladies-in-waiting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladies-in-waiting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladies-in-waiting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladies-in-waiting.
Từ điển Anh Việt
ladies-in-waiting
/'leidiin'weitiɳ/ (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/
in-waiting) /'meidin'weitiɳ/
* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/
thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)