lactational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lactational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lactational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lactational.

Từ điển Anh Việt

  • lactational

    * tính từ

    (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa

    (thuộc) sự cho bú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lactational

    * kinh tế

    cho bú

    sinh sữa