lachrymatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lachrymatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lachrymatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lachrymatory.

Từ điển Anh Việt

  • lachrymatory

    /'lækrimeitəri/

    * danh từ

    bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))

    * tính từ

    làm chảy nước mắt

    lachrymatory bomb: bom làm chảy nước mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lachrymatory

    Similar:

    lacrimatory: relating to or prompting tears