labour-intensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labour-intensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labour-intensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labour-intensive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labour-intensive

    Similar:

    labor-intensive: requiring a large expenditure of labor but not much capital

    cottage industries are labor intensive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).