kymogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kymogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kymogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kymogram.

Từ điển Anh Việt

  • kymogram

    * danh từ

    bản ghi bằng máy ghi sóng