kyloe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kyloe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kyloe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kyloe.
Từ điển Anh Việt
kyloe
/'kailou/
* danh từ
bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê-cốt)