kylin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kylin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kylin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kylin.

Từ điển Anh Việt

  • kylin

    /'kailin/

    * danh từ

    con kỳ lân