kylin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kylin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kylin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kylin.
Từ điển Anh Việt
kylin
/'kailin/
* danh từ
con kỳ lân
kylin
/'kailin/
* danh từ
con kỳ lân
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.