kyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kyle.
Từ điển Anh Việt
kyle
* danh từ
kênh, eo biển nhỏ (ở Ê cốt)
kyle
* danh từ
kênh, eo biển nhỏ (ở Ê cốt)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.