kyanite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kyanite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kyanite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kyanite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kyanite
a grey or greenish-blue mineral consisting of aluminum silicate in crystalline form; occurs in metaphoric rock, used as a refractory
Synonyms: cyanite
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).