kutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kutch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kutch

    Similar:

    cutch: tannin extract derived from any of several mangrove barks of Pacific areas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).