kusan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kusan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kusan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kusan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kusan

    a member of the North American Indian people of Oregon

    a Penutian language spoken by the Kusan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).