kunlan shan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kunlan shan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kunlan shan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kunlan shan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kunlan shan
Similar:
kunlun: a mountain range in western China that extends eastward from the Indian border for 1000 miles
Synonyms: Kunlun Mountains, Kuenlun, Kuenlun Mountains
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).