kshatriya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kshatriya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kshatriya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kshatriya.
Từ điển Anh Việt
kshatriya
* danh từ
người Hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kshatriya
a member of the royal or warrior Hindu caste