krugerrand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
krugerrand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krugerrand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krugerrand.
Từ điển Anh Việt
krugerrand
* danh từ
đồng tiền vàng ở Nam Phi