kowhai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kowhai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kowhai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kowhai.
Từ điển Anh Việt
kowhai
* danh từ
(thực vật) bụi hoa vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kowhai
shrub or small tree of New Zealand and Chile having pendulous racemes of tubular golden-yellow flowers; yields a hard strong wood
Synonyms: Sophora tetraptera