koumiss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koumiss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koumiss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koumiss.

Từ điển Anh Việt

  • koumiss

    /'ku:mis/ (kumiss) /'ku:mis/

    * danh từ

    rượu sữa ngựa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • koumiss

    * kinh tế

    sữa chua (ngựa)

    * kỹ thuật

    y học:

    rượu sửa ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • koumiss

    an alcoholic beverage made from fermented mare's milk; made originally by nomads of central Asia

    Synonyms: kumis