knurled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knurled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knurled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knurled.

Từ điển Anh Việt

  • knurled

    /nə:ld/

    * tính từ

    có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)