knuckles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knuckles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knuckles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knuckles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knuckles
Similar:
brass knucks: a small metal weapon; worn over the knuckles on the back of the hand
Synonyms: knucks, brass knuckles, knuckle duster
knuckle: a joint of a finger when the fist is closed
Synonyms: knuckle joint, metacarpophalangeal joint
knuckle: press or rub with the knuckles
knuckle: shoot a marble while keeping one's knuckles on the ground
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).