knout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knout.
Từ điển Anh Việt
knout
/naut/
* danh từ
roi da (ở nước Nga xưa)
* ngoại động từ
đánh bằng roi da, quất bằng roi da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knout
a whip with a lash of leather thongs twisted with wire; used for flogging prisoners