knothole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knothole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knothole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knothole.
Từ điển Anh Việt
knothole
hốc mắt (ở gỗ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knothole
a hole in a board where a knot came out