knop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knop.
Từ điển Anh Việt
knop
/nɔp/
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
(như) knob
nụ hoa
knop
/nɔp/
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
(như) knob
nụ hoa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.