knobstick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knobstick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knobstick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knobstick.

Từ điển Anh Việt

  • knobstick

    /'nɔbstik/

    * danh từ

    gậy tày, dùi cui

    (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công