knar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knar.

Từ điển Anh Việt

  • knar

    /nɑ:/

    * danh từ

    mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây)