klotho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

klotho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm klotho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của klotho.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • klotho

    Similar:

    clotho: the Greek goddess of fate who spins the thread of life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).