klaxon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
klaxon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm klaxon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của klaxon.
Từ điển Anh Việt
klaxon
/'klæksn/
* danh từ
còi điện (xe ô tô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
klaxon
a kind of loud horn formerly used on motor vehicles
Synonyms: claxon