kiva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kiva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiva.

Từ điển Anh Việt

  • kiva

    * danh từ

    căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở Tây Nam nước Mỹ)