kishinev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kishinev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kishinev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kishinev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kishinev
the capital of Moldova
Synonyms: Chisinau, capital of Moldova
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).