kirchhoff's second law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kirchhoff's second law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirchhoff's second law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirchhoff's second law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kirchhoff's second law

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định luật Kirchhoff thứ hai

    định luật Kirchhoff về điện áp