kirchhoff's laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kirchhoff's laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirchhoff's laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirchhoff's laws.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kirchhoff's laws
* kỹ thuật
điện:
định luật Kirchhoffs
các định luật Kirchhoff
điện lạnh:
định luật Kirchhoff
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kirchhoff's laws
(physics) two laws governing electric networks in which steady currents flow: the sum of all the currents at a point is zero and the sum of the voltage gains and drops around any closed circuit is zero