kirchhoff's first law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kirchhoff's first law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirchhoff's first law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirchhoff's first law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kirchhoff's first law

    * kỹ thuật

    định luật Kirchhoff về dòng điện

    điện lạnh:

    định luật Kirchhoff thứ nhất