kiowa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kiowa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiowa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiowa.

Từ điển Anh Việt

  • kiowa

    * danh từ; số nhiều kiowas, kiowa

    người Ki-ô-oa (da đỏ ở Bắc Mỹ)

    ngôn ngữ của người Ki-ô-oa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kiowa

    a member of a Tanoan people living in the southwestern United States

    the Tanoan language spoken by the Kiowa