king's counsel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

king's counsel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king's counsel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king's counsel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • king's counsel

    Counsel to the Crown when the British monarch is a king

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).