kiev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kiev
Similar:
kyyiv: capital and largest city of the Ukraine; a major manufacturing and transportation center
Synonyms: capital of the Ukraine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).