kibe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kibe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kibe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kibe.
Từ điển Anh Việt
kibe
/kaib/
* danh từ
chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
to treat on somebody's kibes
làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kibe
ulcerated chilblain on the heel