khufu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khufu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khufu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khufu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khufu

    Similar:

    cheops: Egyptian Pharaoh of the 27th century BC who commissioned the Great Pyramid at Giza

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).