khomeini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
khomeini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khomeini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khomeini.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
khomeini
Iranian religious leader of the Shiites; when Shah Pahlavi's regime fell Khomeini established a new constitution giving himself supreme powers (1900-1989)
Synonyms: Ruholla Khomeini, Ayatollah Khomeini, Ayatollah Ruholla Khomeini
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).