khanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khanate.

Từ điển Anh Việt

  • khanate

    /kɑ:neit/

    * danh từ

    chức khan; quyền hành của khan

    vương quốc khan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khanate

    the realm of a khan

    the position of a khan