khalka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khalka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khalka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khalka.

Từ điển Anh Việt

  • khalka

    * danh từ

    ngôn ngữ chính thống của nước cộng hoà nhân dân Mông cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khalka

    Similar:

    khalkha: the Mongol people living in the central and eastern parts of Outer Mongolia

    Synonyms: Kalka

    khalkha: the language of the Khalkha that is the official language of the Mongolian People's Republic

    Synonyms: Kalka