khadafy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
khadafy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khadafy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khadafy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
khadafy
Similar:
qaddafi: Libyan leader who seized power in a military coup d'etat in 1969; deposed the Libyan monarchy and imposed socialism and Islamic orthodoxy on the country (born in 1942)
Synonyms: Qadhafi, Gaddafi, Muammar al-Qaddafi, Muammar el-Qaddafi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).