kerensky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerensky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerensky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerensky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kerensky

    Russian revolutionary who was head of state after Nicholas II abdicated but was overthrown by the Bolsheviks (1881-1970)

    Synonyms: Aleksandr Feodorovich Kerensky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).