keddah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keddah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keddah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keddah.

Từ điển Anh Việt

  • keddah

    /'keidə/ (keddah) /'keidə/

    * danh từ

    khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan)