kasparov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kasparov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kasparov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kasparov.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kasparov

    Azerbaijani chess master who became world champion in 1985 by defeating Anatoli Karpov (born in 1963)

    Synonyms: Gary Kasparov, Gary Weinstein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).