karaoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karaoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karaoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karaoke.

Từ điển Anh Việt

  • karaoke

    * danh từ

    hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng cách đệm nhạc theo lời bài hát hiện trên một màn hình viđêô; caraôkê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karaoke

    singing popular songs accompanied by a recording of an orchestra (usually in bars or nightclubs)