karaites nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
karaites nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karaites giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karaites.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
karaites
a Jewish sect that recognizes only the Hebrew Scriptures as the source of divinely inspired legislation and denies the authority of the postbiblical tradition of the Talmud; the sect arose in Iraq in the eighth century
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).