kaput nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kaput nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaput giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaput.

Từ điển Anh Việt

  • kaput

    /kʌ'put/

    * tính từ

    (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kaput

    Similar:

    done for: destroyed or killed

    we are gone geese

    Synonyms: gone